Có 2 kết quả:
崭露头角 zhǎn lù tóu jiǎo ㄓㄢˇ ㄌㄨˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ • 嶄露頭角 zhǎn lù tóu jiǎo ㄓㄢˇ ㄌㄨˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ
zhǎn lù tóu jiǎo ㄓㄢˇ ㄌㄨˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reveal outstanding talent (idiom); to stand out as conspicuously brilliant
Bình luận 0
zhǎn lù tóu jiǎo ㄓㄢˇ ㄌㄨˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to reveal outstanding talent (idiom); to stand out as conspicuously brilliant
Bình luận 0